Có 2 kết quả:

頸圈 jǐng quān ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩㄢ颈圈 jǐng quān ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

collar (animal)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

collar (animal)

Bình luận 0