Có 2 kết quả:
頸圈 jǐng quān ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩㄢ • 颈圈 jǐng quān ㄐㄧㄥˇ ㄑㄩㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
collar (animal)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
collar (animal)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0